Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
luxuriate
/lʌg'ʒʊərieit/
US
UK
Động từ
(+ in, on)
vui hưởng, tắm mình trong
luxuriate
in
the
warm
spring
sunshine
tắm mình trong ánh nắng ấm áp mùa xuân