Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lust
/lʌ∫/
US
UK
Danh từ
(thường xấu)
tính dâm dật, tính dâm đãng
lòng tham, sự tham muốn, sự thèm khát
a
lust
of
honours
sự thèm khát danh vọng
a
lust
for
gold
lòng tham vàng
Động từ
(+ after, for)
thèm khát, khát khao
lust
after
women
thèm khát phụ nữ
* Các từ tương tự:
luster
,
lusterless
,
lusterware
,
lustful
,
lustfully
,
lustfulness
,
lustily
,
lustiness
,
lustra