Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lure
/lʊə[r]/
US
UK
Danh từ
chim giả (tung lên để gọi chim bay đến mà bắn, mà bắt)
mồi, bẫy, kế gian
sự cám dỗ; sức cám dỗ
the
lure
of
fame
sức cám dỗ của đầu óc danh vọng
Động từ
cám dỗ, nhử
the
pleasures
of
city
life
lure
him
away
from
studies
những thú vui của thành thị đã cám dỗ anh ta mất cả học hành
* Các từ tương tự:
lurement
,
lurer