Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lurch
/lɜ:t∫/
US
UK
Danh từ
leave somebody in the lurch
xem
leave
Danh từ
sự tròng trành (tàu thuyền)
(số ít) sự loạng choạng
Động từ
tròng trành (tàu thuyền)
loạng choạng
a
drunken
man
lurching
along
the
street
người say rượu đi loạng choạng dọc đường phố
* Các từ tương tự:
lurcher
,
lurchingly