Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lumbering
/ˈlʌmbərɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] US :the activity or business of making lumber from logs
There
has
been
an
increase
in
lumbering
in
this
area
.
the
lumbering
industry