Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lug
/lʌg/
US
UK
Động từ
(-gg-)
kéo lê, lôi
lugging
a
heavy
suitcase
up
the
stairs
kéo lê một cái va-li nặng lên cầu thang
she
had
to
lug
the
kids
around
(
about
;
along
)
all
day
(
b
ó
ng
)
chị ta phải dắt tụi trẻ đi quanh quẩn (đó đây) suốt cả ngày
Danh từ
(kỹ thuật) giá đỡ, giá treo
(cũng lug-hole) (Anh, lóng) tai
* Các từ tương tự:
luganda
,
luge
,
luggage
,
luggage rack
,
luggage van
,
lugger
,
lughole
,
lugsail
,
lugubriosity