Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lucky
/'lʌki/
US
UK
Tính từ
may mắn; gắp may
you
are
very
lucky
to
be
alive
after
that
accident
anh thật là may còn sống sót sau vụ tai nạn đó
it's
lucky
she's
still
here
may thật cô ấy vẫn còn đây
a
lucky
break
một dịp may
strike lucky
xem
strike
thank one's lucky stars
xem
thank
you'll be lucky; you should be so lucky
(mỉa)
điều mà anh mong có thể sẽ không bao giờ đến
* Các từ tương tự:
lucky dip