Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
low-lying
/ˈloʊˈlajɪŋ/
US
UK
adjective
not far above the level of the sea
low-lying
land
low-lying
hills
close to the ground
low-lying
clouds