Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
loot
/lu:t/
US
UK
Danh từ
của cướp được; của ăn trộm được
(khẩu ngữ) tiền , xìn, của cải
Động từ
cướp bóc, cướp phá
soldiers
killing
and
looting
wherever
they
went
tụi lính đến đâu giết người cướp của đến đấy
* Các từ tương tự:
looter