Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
loophole
/'lu:phəʊl/
US
UK
Danh từ
kẽ hở
a
good
lawyer
can
always
find
a
loophole
một luật sư giỏi bao giờ cũng tìm được một kẽ hở trong pháp luật
lỗ châu mai