Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
long-term
/,lɒη'tɜ:m/
US
UK
Tính từ
dài hạn
a
long-term
commit-ment
một cam kết dài hạn
* Các từ tương tự:
Long term capital