Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
long-sighted
/ˈlɑːŋˌsaɪtəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] Brit
farsighted
He
needs
reading
glasses
because
he
is
long-sighted.
farsighted
long-sighted
planning
for
the
future