Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lonesome
/'ləʊnsəm/
US
UK
Tính từ
(Mỹ)
lẻ loi cô đơn
hẻo lánh
by (on) one's lonesome
một mình
* Các từ tương tự:
lonesomeness