Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
loll
/lɒl/
US
UK
Động từ
(+ about, around) đứng ngồi uể oải
she
was
lolling
in
a
chair
chị ta đang ngồi uể oải trên chiếc ghế
(+ in) thè (lưỡi); thè ra (lưỡi)
* Các từ tương tự:
loll around
,
loll of
,
lollipop
,
lollipop man
,
lollop
,
lolly