Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
liver
/'livə[r]/
US
UK
Danh từ
(giải phẫu)
gan (của người, của súc vật)
Danh từ
người sống (theo một kiểu nào đó)
a
quite
liver
người sống bình lặng
* Các từ tương tự:
liver extract
,
liver sausage
,
liver-coloured
,
liver-complaint
,
liveried
,
liverish
,
liverishness
,
liverpudian
,
liverwurst