Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
listless
/ˈlɪstləs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :lacking energy or spirit
The
heat
made
everyone
tired
and
listless.
The
party
was
a
listless
affair
.
a
listless
economy