Danh từ
mắt xích; vòng xích
mối liên kết, mối liên hệ
cảnh sát ngờ là có mối liên hệ trong hai vụ giết người đó
mối liên hệ văn hóa
mắt dây đo đạc (trước đây, khoảng 0,20 mét)
Động từ
nối, liên kết
đám đông nối tay nhau thành một hàng rào
một con đường mới nối liền hai xa lộ
hai con tàu vũ trụ sẽ nối với nhau trên quỹ đạo