Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
linear
/'liniə[r]/
US
UK
Tính từ
bằng nét kẻ
a
linear
diagram
một biểu đồ bằng nét kẻ
[thuộc] chiều dài
linear
measure
đơn vị đo chiều dài
* Các từ tương tự:
Linear combination
,
Linear dependence
,
Linear estimator
,
Linear expenditure systems
,
Linear function
,
Linear nomogenous
,
Linear probability model
,
Linear programming
,
linearity