Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
limbo
/'limbəʊ/
US
UK
Danh từ
in limbo
gác lại; quên lãng
the
project
must
remain
in
limbo
until
the
committee
makes
its
decision
dự án phải gác lại cho đến khi ủy ban quyết định
Danh từ
(số nhiều lim-bos)
điệu vũ trườn qua dưới thanh ngang hạ thấp dần, điệu vũ limbo