Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lethargic
/lə'θɑ:dʒik/
US
UK
Tính từ
bơ phờ, đờ đẫn
hot
weather
makes
me
lethargic
thời tiết nóng làm tôi bơ phờ
* Các từ tương tự:
lethargical
,
lethargically