Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
leo
US
UK
verb
to climb; to swarm; to shin
leo lên cây
to
climb
on
to
the
tree
* Các từ tương tự:
leo dây
,
leo kheo
,
leo lẻo
,
leo lét
,
leo thang
,
leo trèo