Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lengthen
/'leηθən/
US
UK
Động từ
kéo dài ra; dài ra
the
days
start
to
lengthen
in
March
tháng ba ngày bắt đầu dài ra
length
a
skirt
khâu cho một chiếc váy dài ra
* Các từ tương tự:
lengthened