Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leisure
/'leʒə[r]/
US
UK
Danh từ
thì giờ rãnh rỗi
we
have
been
working
all
week
without
a
moment's
leisure
chúng tôi đã làm việc suốt tuần không lúc nào rãnh rỗi
thong thả, nhàn hạ
I'll
take
the
report
home
and
read
it
at
leisure
tôi sẽ đem bản báo cáo về nhà và đọc thong thả
all leisure
rảnh rỗi
they
are
seldom
at
leisure
họ ít khi rảnh rỗi
marry in haste, repent at leisure
xem
marry
* Các từ tương tự:
leisure centre
,
leisured
,
leisureliness
,
leisurely