Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
legitimate
/li'dʒitimət/
US
UK
hợp pháp
the
legitimate
heir
người thừa kế hợp pháp
a
legitimate
child
đứa con hợp pháp (không phải sinh ngoài giá thú)
hợp lý, có lý
a
legitimate
argument
lý lẽ có lý
chính thống
legitimate
theatre
nhà hát kịch chính thống (không phải là ca nhạc kịch, kịch thời sự…)
* Các từ tương tự:
legitimately