Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leftover
US
UK
Danh từ
phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
(số nhiều) thức ăn thừa
Tính từ
thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
You
could
use
the
leftover
paint
/
wallpaper
Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
I
made
a
curry
with
the
leftover
chicken
Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri