Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
lee
/li:/
US
UK
Danh từ
chỗ khuất gió, phía dưới gió
under
the
lee
of
a
house
được một ngôi nhà che cho khuất gió
mạn khuất gió
the
lee
side
of
a
ship
mạn khuất gió của một con tàu
* Các từ tương tự:
lee shore
,
leeboard
,
leech
,
leechlike
,
leek
,
leer
,
leeriness
,
leery
,
lees