Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
leather
/ˈlɛðɚ/
US
UK
noun
[noncount] :animal skin that is chemically treated to preserve it and that is used in making clothes, shoes, furniture, etc. - see also patent leather
* Các từ tương tự:
leathery