Ngoại động từ learnt /lə:nt/
học, học tập, nghiên cứu
nghe thất, được nghe, được biết
biết tin qua ai
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ
học, học tập
to learn by heart
học thuộc lòng
to learn by rate
học vẹt
I am (have) yet to learn
tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã