Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
leakage
/'li:kidʒ/
US
UK
Danh từ
sự rò rỉ
a
leakage
of
toxic
waste
sự rò rỉ chất thải độc
a
leakage
of
technological
secrets
sự để lọt ra các bí mật công nghệ
chất bị rò rỉ; điều để lọt ra ngoài
* Các từ tương tự:
Leakages