Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leaden
/'ledn/
US
UK
Tính từ
nặng nề
the
leaden
atmosphere
of
the
museum
không khí nặng nề của viện bảo tàng
moving
at
a
leaden
pace
cất bước nặng nề
có màu chì, xám xịt
leaden
clouds
promising
rain
mây xám xịt báo hiệu trời mưa
(cũ) bằng chì
leaden
pipes
ống dẫn bằng chì