Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
latitude
/'lætitju:d/
US
UK
Danh từ
vĩ độ
sự tự do (ứng xử, giữ ý kiến…)
they
allow
their
children
too
much
latitude,
in
my
view
they
should
be
stricter
họ để cho con cái quá nhiều tự do, theo ý tôi họ nên nghiêm khắc hơn
latitudes
(số nhiều) miền, vùng (khí hậu)
high
(
low
)
latitudes
v
ù
ng
xa
(
g
ầ
n
)
x
í
ch
đạ
o