Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
la
/ˈlɑː/
US
UK
noun
[noncount] music :the sixth note of a musical scale
do
,
re
,
mi
,
fa
,
sol
, la,
ti
* Các từ tương tự:
LA
,
lab
,
Lab
,
label
,
labia
,
labial
,
labor
,
labor camp
,
Labor Day