Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
landing
/'lændiη/
US
UK
Danh từ
sự ghé vào bờ, sự đổ bộ; sự hạ cánh
because
of
engine
trouble
the
plane
had
to
make
an
emergency
landing
vì động cơ trục trặc, máy bay đã phải hạ cánh khẩn cấp
(cũng landing-place) bến; bãi hạ cánh
thềm (cầu thang)
* Các từ tương tự:
landing craft
,
landing field
,
landing force
,
landing gear
,
landing ground
,
landing net
,
landing strip
,
landing troops
,
landing-craft