Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
landholder
/ˈlændˌhoʊldɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :a person who owns land :landowner
a
large
landholder [=
a
person
who
owns
a
large
amount
of
land
]