Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lance
/lɑ:ns/
US
UK
Danh từ
cái lao (để đánh cá…)
cái thương (vũ khí xưa)
Động từ
(y học)
chích bằng lưỡi dao chích
lance
an
abscess
chích một cái áp-xe
* Các từ tương tự:
lance-corporal
,
lance-sergeant
,
lancelate
,
lancelet
,
lancer
,
lancet
,
lancewood