Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lamentable
/'læməntəbl/
US
UK
Tính từ
đáng thương, thảm thương
a
lamentable
lack
of
fore-sight
sự thiếu tiên liệu đáng thương
* Các từ tương tự:
lamentableness