Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lame
/leim/
US
UK
Tính từ
què, khập khiễng
the
accident
made
him
lame
in
the
left
leg
tai nạn đã làm anh ta què chân trái
yếu ớt, không đủ sức thuyết phục (lý lẽ, lời xin lỗi…)
help a lame dog over a stile
xem
help
Động từ
làm què
lamed
in
a
riding
accident
bị què trong một tai nạn ngã ngựa
* Các từ tương tự:
lame duck
,
lamebrain
,
lamebrain(ed)
,
lamed
,
lamella
,
lamellae
,
lamellarly
,
lamellation
,
lamellibranch