Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
knowing
/'nəʊiη/
US
UK
Tính từ
ra vẻ hiểu biết
he
said
nothing
but
gave
us
a
knowing
look
nó không nói gì cả nhưng nhìn chúng tôi bằng một cái nhìn ra vẻ hiểu biết
sắc sảo
* Các từ tương tự:
knowingly
,
knowingness