Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
kindle
/'kindl/
US
UK
Động từ
[làm cho] bắt lửa, bốc cháy
this
wood
is
too
wet
to
kindle
củi này quá ẩm không cháy được
khơi dậy (tình cảm…)
kindle
hopes
khơi dậy niềm hi vọng
kindle [with something]
ánh lên, ngời lên
her
eyes
kindled
with
happiness
mắt cô ta ngời lên vì sung sướng
* Các từ tương tự:
kindler