Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
killer
/'kilə[r]/
US
UK
Danh từ
kẻ giết người
police
are
hunting
her
killer
cảnh sát săn lùng kẻ giết bà ta
heroin
is
a
killer
bạch phiến là một thứ giết người
a
killer
disease
căn bệnh giết người
* Các từ tương tự:
killer whale