Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
khi
US
UK
noun
case; time
đôi khi
at
times
khi cần
in
case
of
need
adv
when; while
tôi đi chơi khi cô ta đang học
I
go
around
while
she
was
studying
verb
to slight; to despise
* Các từ tương tự:
khi không
,
khi khu
,
khi mạn
,
khi nào
,
khi nên
,
khi quân
,
khi trá
,
khi trước
,
khiêm