Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
keyboard
/'ki:bɔ:d/
US
UK
Danh từ
bàn phím (đàn pianô…), bàn chữ (máy chữ)
Động từ
làm chế bản in qua bàn phím
nhập dữ liệu (vào máy điện toán) qua bàn phím
* Các từ tương tự:
keyboarder
,
keyboardist