Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
kernel
/'kɜ:nl/
US
UK
Danh từ
(thực vật) nhân (trong quả hạnh)
hạt (lúa, mì, gạo…)
(bóng) cốt lõi
the
kernel
of
her
argument
cốt lõi trong lý lẽ của chị ta
* Các từ tương tự:
kerneled