Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
justified
/'dʒʌstifaid/
US
UK
Tính từ
chính đáng
justified
suspicion
sự nghi ngờ chính đáng
justified in doing something
có lý do chính đáng để làm việc gì
as
the
goods
were
damaged
she
felt
fully
justified
in
asking
for
her
money
back
vì hàng hóa đã bị hư hỏng, cô ta cảm thấy hoàn toàn có lý do chính đáng để đòi lại tiền