Danh từ
sự công bằng
những nỗ lực nhằm đạt tới công bằng xã hội
công lý, tư pháp
tòa án [tư pháp]
(Mỹ) quan tòa thẩm phán
Justice
quan tòa tòa án tối cao (chỉ chức vị)
quan tòa tòa án tối cao Smith
bring somebody to justice
bắt giữ và xử ai trước tòa
do oneself justice
dốc hết tài năng ra làm gì
nó chưa dốc hết tài năng ra trong kỳ thi
do justice to somebody (something)
đánh giá đúng ai(cái gì)
đánh giá đúng tài năng cô ta, ta phải thừa nhận là cô ta xứng đáng thắng giải
xử sự đúng đắn với ai(cái gì)
vì chúng tôi đã ăn rồi, chúng tôi không thể đánh giá đúng tài nấu ăn của cô ta