Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
junk
/dʒʌηk/
US
UK
Danh từ
đồ đồng nát, đồ cũ, đồ tạp nhạp bỏ đi
I
bought
this
old
table
in
a
junk
shop
tôi mua chiếc bàn này trong một cửa hàng đồ cũ
(lóng) ma túy, heroin
Danh từ
thuyền mành
* Các từ tương tự:
Junk bonds
,
junk food
,
junk-shop
,
junk-yard
,
junkard
,
junker
,
junkerism
,
junket
,
junketer