Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
juicy
/'dʒu:si/
US
UK
Tính từ
có nhiều nước (trái cây, thịt…)
lý thú (đặc biệt vì bê bối)
tell
me
all
the
juicy
details
!
Hãy kể cho tôi nghe tất cả chi tiết lý thú đó đi!
béo bở
a
nice
juicy
contract
một hợp đồng béo bở lắm