Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
jostle
/'dʒɒsl/
US
UK
Động từ
xô đẩy, chen lấn
be
jostled
by
the
crowd
bị đám đông chen lấn
jostle [with somebody] [for something]
tranh giành
advertisers
jostling
[
with
each
other
]
for
the
public's
attention
các nhà quảng cáo tranh giành nhau sự chú ý của công chúng
* Các từ tương tự:
jostler