Danh từ
(số nhiều jockeys)
dô kề, nài ngựa đua
Động từ
jockey for something
dùng thủ đoạn để đạt cái gì
dùng thủ đoạn để giành quyền lực
jockey somebody into (out of) something
lừa phỉng ai làm (không làm gì)
họ lừa phỉnh đẩy Fred ra khỏi chức vị trong ban giám đốc