Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jiggle
/'dʒigl/
US
UK
Động từ
[làm] lắc lư nhẹ, lắc lắc nhẹ
jiggle
the
key
in
the
lock
and
see
if
it'll
open
the
door
lắc lắc nhẹ chiếc khóa trong ổ khóa, lựa chiều cho khóa mở cửa ra